Bỏ túi bí quyết phân biệt các dòng xe và phân khúc xe ô tô tại Việt Nam

Chia Sẻ

Thị trường ô tô Việt Nam vô cùng đa dạng các dòng xe ô tô với mẫu mã, thương hiệu và phân khúc khác nhau. Để không bị lạc trong “rừng” xe hơi, các bác tài hãy cùng Bridgestones tìm hiểu  về các phân khúc xe ô tô để dễ dàng phân biệt từng loại “xế hộp” trong bài viết dưới đây.

Các loại xe ô tô tại Việt Nam

Tại Việt Nam, nhiều loại xe ô tô được phân chia theo nhiều tiêu chí chẳng hạn mục đích sử dụng, kích thước, loại nhiên liệu, khả năng chở người, cấu trúc thân xe và nhiều phân khúc xe ô tô từ A - F. Các hãng xe ô tô phổ biến tại Việt Nam bao gồm Toyota, Mazda, Hyundai, KIA, Honda, Lexus, Mercedes...

Phân loại xe ô tô

Để phân biệt các dòng xe, các bạn có thể dựa theo các tiêu chí như theo công dụng, theo kích thước, theo loại nhiên liệu sử dụng, theo số chỗ ngồi, theo cấu trúc xe hay phân khúc của xe. Cụ thể như sau:

Theo công dụng

Trong nhiều tiêu chí thì công dụng của xe được xem là một trong những tiêu chí quan trọng nhất. Dựa vào công dụng, các loại xe ô tô phổ biến được chia thành như sau:

  • Xe con (xe du lịch): Đây là loại xe có sự đa dạng về chỗ ngồi từ xe 5 chỗ, 7 chỗ, xe 9 chỗ, cho đến xe 16 chỗ.

  • Xe khách: Thường có trọng tải lớn và bao gồm các loại xe 25 chỗ, 50 chỗ, cũng như các loại xe giường nằm,...

  • Xe bán tải: Đây là loại xe 2 - 4 chỗ và có khả năng chở hàng hóa.

  • Xe tải (chở hàng): Loại xe này được chia thành hai loại gồm xe tải nhỏ thường có trọng tải dưới 1 tấn và xe tải lớn có trọng tải 2 tấn trở lên.

  • Xe chuyên dùng: Các loại xe chuyên dùng bao gồm xe chở rác, xe cẩu, xe trộn bê tông,…

xe-du-lich

Xe du lịch

Theo kích thước

Để phân loại xe theo kích thước, thông thường sẽ có các loại như sau:

  • Hạng xe nhỏ (Mini Car): Đây là loại xe có dung tích động cơ tương đối thấp, thường chỉ từ dưới 1 lít đến 1,25 lít và chỉ có hai chỗ ngồi.

  • Hạng xe nhỏ gọn (Compact): Là loại xe có kích thước nhỏ gọn hơn, với chỉ số khối lượng nội thất từ 2,8–3,1m3.

  • Hạng xe trung (Midsize): Loại xe này có trọng tải trung bình, khoảng 1,96 tấn.

  • Hạng xe lớn (Large): Đây là loại xe có trọng tải trung bình khoảng 2,5 tấn.

 

xe-nho

Xe nhỏ - Mini car

Theo loại nhiên liệu sử dụng

Các loại xe ô tô khác nhau ở Việt Nam có thể được phân loại dựa trên loại nhiên liệu mà chúng sử dụng. Phần lớn xe ô tô ở Việt Nam sử dụng xăng, trong khi một số xe sử dụng nhiên liệu diesel, điện hoặc hybrid. Động cơ xăng là phổ biến hơn cả, chiếm khoảng 80% xe ô tô tại Việt Nam, trong khi diesel chiếm khoảng 20% thị trường. Xe điện và xe hybrid cũng đang trở nên phổ biến trong những năm gần đây do những lợi ích về môi trường.

 

xe-o-to-dien

Xe ô tô điện

Theo số chỗ ngồi (ô tô con)

Xe ô tô con có thể được phân loại dựa trên số lượng chỗ ngồi. Sau đây là một số phân loại chỗ ngồi xe ô tô con phổ biến:

  • Xe mini: Loại xe nhỏ gọn với chỗ ngồi cho hai người.

  • Xe sedan: Xe có chỗ ngồi cho 4-5 người, hình dáng thon dài và mui xe riêng rẽ.

  • Xe hatchback: Xe có mui sau có thể mở và chỗ ngồi cho 4-5 người.

  • Xe SUV: Xe đa dụng thể thao có chỗ ngồi cho 5-7 người và khả năng vận hành trên địa hình khó khăn.

  • Xe MPV: Xe đa dụng gia đình với chỗ ngồi cho 7-8 người và không gian rộng rãi.

  • Xe bán tải: Dòng xe tải cỡ nhỏ với cabin 4-5 chỗ và khoang sau dùng để chở hàng hoặc vận chuyển.

  • Xe coupe: Xe có dáng thể thao, thường chỉ có chỗ ngồi cho 2 người và mui xe ngắn.

  • Xe convertible: Xe có thể tháo rời mui trên và có chỗ ngồi cho 2-4 người.

 

Xe MPV

Các loại xe này có sự đa dạng về chỗ ngồi và phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng.

Các loại xe ô tô con – theo kết cấu thân xe

Phân loại xe ô tô con theo kết cấu thân xe có thể được chia thành một số nhóm chính như sau:

  • Sedan: Đây là dòng xe ô tô con có thân ngắn, thường có 4 cửa và có khoang hành lý phía sau. Sedan thường có khả năng chở hàng hóa và hành khách tốt. Ví dụ: Toyota Corolla, Honda Civic.

  • c: Xe hatchback có thiết kế thân xe nhỏ gọn, chia thành 2 khoang: khoang động cơ và khoang hành khách liền với khoang hành lý. Đồng thời có thêm một cửa phía sau cho khoang hành lý. Nhờ đó tạo ra không gian lưu trữ vô cùng tiện lợi. Ví dụ: Volkswagen Golf, Ford Fiesta.

  • SUV: Xe SUV (Sport Utility Vehicle) có kích thước lớn hơn so với sedan và hatchback. Chúng có khả năng vận chuyển nhiều người và hàng hóa. Ví dụ: Toyota RAV4, Ford Explorer.

  • MPV: MPV (Multi Purpose Vehicle) là dòng xe ô tô con có khả năng chở hàng hóa và hành khách. Chúng thường có thiết kế 7 chỗ hoặc 9 chỗ. Ví dụ: Toyota Innova, Honda Odyssey.

  • Crossover: Xe crossover kết hợp các đặc điểm của sedan, hatchback và SUV. Chúng có kích thước nhỏ hơn SUV nhưng vẫn có khả năng chở nhiều người và hàng hóa. Ví dụ: Nissan Juke, Honda CR-V.

  • Mini car: Mini car là dòng xe ô tô con nhỏ gọn, thường chỉ có 2 cửa và không có khoang hành lý phía sau. Ví dụ: Smart Fortwo, Fiat 500.

 

xe-hatchback

Xe hatchback

Tuy nhiên, đây chỉ là một số phân loại chính và còn nhiều dòng xe ô tô con khác phụ thuộc vào kết cấu thân xe.

Phân hạng các phân khúc xe ô tô

Để phân hạng các phân khúc xe ô tô, người ta thường dựa trên hai tiêu chí chính là chiều dài cơ sở và kích thước của xe. Cụ thể như sau:

  • Phân khúc hạng A (Mini Class Vehicles): Thường là các loại xe cỡ nhỏ.

  • Phân khúc hạng B (Small Class Vehicles): Các xe gia đình cỡ nhỏ.

  • Phân khúc hạng C (Sub-Medium Class Vehicles): Là các loại xe bình dân cỡ trung.

  • Phân khúc hạng D (Top-Middle Class Vehicles): Thường là các loại xe bình dân cỡ lớn.

  • Phân khúc hạng E (Upper Class Vehicles): Là các loại xe hạng sang.

  • Phân khúc hạng F (Luxury Class Vehicles): Đây là các loại xe hạng sang cỡ lớn.

  • Phân khúc hạng M (Multi Purpose Cars): Thường là các loại xe gia đình đa dụng.

  • Phân khúc hạng J (Crossover Utility Vehicle / Sport Utility Vehicle): Đây là các loại xe thể thao đa dụng.

  • Phân khúc hạng S (Super Luxury Vehicle): Đây là các xe coupe thể thao.

 

xe-phan-khuc-hang-S

Xe phân khúc hạng S

Tổng hợp những dòng xe ô tô phổ biến hiện nay

Dòng xe Sedan

Dòng xe Sedan là một trong những loại xe phổ biến nhất trên thị trường ô tô hiện nay. Sedan được phân loại dựa trên kiểu dáng với khoang hành lý riêng biệt, khoang hành khách và hành lý không hợp nhất như các loại xe khác.Sedan có thể có từ 4 đến 5 cửa và thường có 2 hàng ghế, có thể chở được từ 4 đến 5 người. Xe Sedan có thiết kế thấp hơn so với SUV và crossover, điều này giúp cung cấp một trọng tâm thấp hơn, tăng khả năng vận hành và xử lý của xe.

Sedan thường được biết đến với sự thoải mái và tiện nghi. Xe có thể được trang bị các tính năng như hệ thống âm thanh cao cấp, ghế da, hệ thống điều hòa không khí và nhiều công nghệ tiên tiến khác. Một số phiên bản xe Sedan cũng có sẵn dạng thể thao hoặc xe Sedan siêu sang với hiệu năng cao và thiết kế độc đáo.

Bridgestone với sản phẩm lốp xe Turanza tự hào là đơn vị cung cấp đa dạng những lốp xe phù hợp cho nhiều khách hàng lái những chiếc sedan hạng sang. Sản phẩm của Bridgestone được thiết kế cho chuyến đi của bạn thêm an toàn và êm ái.

dong-xe-sedan

Dòng xe Sedan

Dòng xe HatchBack

Dòng xe Hatchback là loại xe có thiết kế thân ngắn và cửa sau cho khoang hành lý. Đặc điểm nổi bật của Hatchback là tiết kiệm không gian và linh hoạt khi di chuyển trong thành phố. Xe Hatchback có khoang hành lý phía sau thông với khoang hành khách, cho phép bạn dễ dàng chứa đồ và tải hàng hóa.

Hatchback có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau, từ nhỏ gọn và linh hoạt cho đến các phiên bản lớn và thể thao hơn. Một số mẫu xe Hatchback như Volkswagen Golf, Ford Focus, hoặc Honda Civic đã trở thành những mẫu xe phổ biến trên thị trường. Với thiết kế thông minh và tiện ích, xe Hatchback thường được ưa chuộng bởi những người sống trong thành phố hoặc có nhu cầu di chuyển linh hoạt.

 

dong-xe-hatchback

Dòng xe Hatchback

Dòng xe SUV – xe thể thao đa dụng

Dòng xe SUV (Sport Utility Vehicle) là một loại xe thể thao đa dụng có thiết kế mạnh mẽ và đặc biệt phù hợp với nhiều địa hình. Xe SUV có kết cấu khung gầm rời (body-on-frame) tương tự như xe tải, giúp nâng cao khả năng vượt địa hình và chịu tải. Với gầm cao và thiết kế vuông vắn, xe SUV có không gian nội thất rộng rãi để chở từ 5 - 7 người. Ngoài ra, một số xe SUV còn được trang bị hệ thống truyền động 4 bánh (4WD) giúp tăng cường khả năng vượt địa hình. Xe SUV thường được lựa chọn bởi những người yêu thích các hoạt động ngoài trời hoặc các chuyến du lịch dài mà không cần sử dụng xe tải.

Sẽ trở nên hoàn hảo hơn khi các dòng xe SUV sử dụng lốp xe của Bridgestone. Bởi các dòng sản phẩm này thuộc nhà Bridgestone với công suất mạnh mẽ đầy uy lực, giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách. Tiêu biểu như Bridgestone Alenza được thiết kế chuyên biệt cho dòng xe SUV để tối đa hiệu năng trên cả đường khô ráo lẫn trơn trượt, đem lại sự tự tin, thoải mái cho người lái khi di chuyển. Hoặc một số dòng xe sẽ phù hợp với sản phẩm Dueler H/T684 của Bridgestone mang lại sự cân bằng ổn định, êm ái hơn khi vận hành. 

dong-xe-SUV

Dòng xe SUV

Dòng xe Crossover (CUV)

Xe Crossover (CUV) là loại ô tô có thiết kế “lai” giữa dòng sedan/hatchback và SUV với khoảng sáng gầm cao hơn sedan. CUV có kết cấu thân liền khung unibody nên giúp xe nhẹ hơn, nhanh hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn nhưng vẫn có không gian nội thất rộng rãi. 

Crossover ban đầu xuất hiện như các phiên bản cao hơn của các wagon hiện có và ngày càng trở nên phổ biến, được nhiều người lựa chọn, thậm chí doanh số có lúc vượt qua cả SUV. Dòng xe CUV cung cấp khả năng chở hàng và hành khách tương tự như một chiếc SUV. Xe CUV thường được trang bị hệ dẫn động 2 bánh (FWD). Crossover thường nhẹ hơn so với các dòng thuộc phân khúc xe ô tô SUV kích thước trung bình và lớn, mang lại hiệu suất nhiên liệu và khả năng lái tốt hơn.

Để mang lại sự vận hành êm ái trên các cung đường cho dòng xe CUV, Bridgestone tự hào cung cấp dòng lốp xe Dueler với công suất mạnh mẽ, đầy uy lực, giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách.

 

dong-xe-crossover

Dòng xe crossover

Dòng xe MPV / Minivan – xe đa dụng

Dòng xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) hay còn gọi Minivan là loại xe đa dụng được thiết kế để chở số lượng lớn người và hàng hóa. Điểm nổi bật của dòng xe này là không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt, khả năng chứa từ 6 - 8 người và có thể điều chỉnh để tạo không gian cho hàng hóa.

Xe MPV thường có kiểu dáng hộp, không gian nội thất được tối ưu hóa để cung cấp sự thoải mái cho hành khách. Xe thường được trang bị các tính năng tiện nghi như hệ thống âm thanh cao cấp, ghế da, điều hòa không khí và công nghệ tiên tiến khác.

Dòng xe MPV còn được ưa chuộng trong việc vận chuyển gia đình hoặc nhóm người lớn, đặc biệt là trong các chuyến đi dài hoặc du lịch. Nhờ không gian rộng rãi và tính linh hoạt, xe MPV cũng thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa và sử dụng trong công việc kinh doanh.

 

dong-xe-MPV

Dòng xe MPV

Dòng xe Coupe – xe thể thao

Xe Coupe là loại xe thể thao đặc biệt, có thiết kế đẹp mắt và thể hiện phong cách cá nhân. Một số dòng xe Coupe nổi tiếng bao gồm Ford Mustang, Chevrolet Camaro, Mazda Miata, Toyota GR86, Subaru BRZ, BMW 2 Series, Porsche 911 GT3, Lamborghini Huracan và BMW M8. Những dòng xe Coupe này thường được đánh giá cao về hiệu suất và giá trị. Chúng thường có khả năng vận hành linh hoạt, kiểm soát dễ dàng và động cơ mạnh mẽ.

dong-xe-Coupe

Dòng xe Coupe

Dòng xe Convertible / Cabriolet – xe mui trần

Xe Convertible/Cabriolet là loại xe có thể mở mui trần, cho phép người lái và hành khách tận hưởng không gian mở khi lái xe. Xe chủ yếu được thiết kế với mui trần có thể gập lại hoặc tháo rời, cho phép người lái và hành khách cảm nhận gió mát và ánh sáng tự nhiên.

Có hai loại xe mui trần: mui cứng và mui mềm.

  • Xe mui trần cứng được thiết kế cho các siêu xe hiện đại, mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ và an toàn với tính năng cách âm tốt, chống trộm và bảo vệ. Tuy nhiên, chúng thường nặng và chiếm không gian khi mở mui và chi phí sửa chữa có thể cao.

  • Xe mui trần mềm phổ biến hơn trong các loại xe thể thao, du lịch hoặc sedan hỗn hợp. Chúng mang lại không gian nội thất rộng rãi, thiết kế nhẹ nhàng, tốc độ mở và đóng nhanh hơn, giá cả phải chăng hơn. Tuy nhiên, chúng có thể có mức độ an toàn và bảo vệ chống trộm thấp hơn so với xe mui trần cứng.

Bridgestone cũng tự hào khi là một trong những thương hiệu lốp xe hàng đầu mang lại sản phẩm chất lượng cho những dòng xe cao cấp. Bạn có thể chọn sản phẩm Potenza RE050 Run-Flat cho chiếc siêu xe của mình. Đây là dòng lốp xe cao cấp với khả năng vận hành tuyệt vời, cho phản xạ lái và cân bằng vượt trội nhờ ứng dụng công nghệ lốp chống xịt Run-Flat, giúp xe có thể vận hành lên đến 80km khi không còn áp suất hơi.

dong-xe-convertible

Dòng xe Convertible

Dòng xe Pickup – xe bán tải

Dòng xe pickup, hay còn có tên gọi là xe bán tải, là loại xe có thể vừa chở hàng vừa chở người. Đặc điểm nổi bật của dòng xe này là khả năng chịu tải cao, bền và độ tin cậy cao. Xe pickup thường có khoang hành khách rộng rãi và khoang chở hàng phía sau, giúp vận chuyển hàng hóa thuận tiện.

Xe pickup thường có thiết kế mạnh mẽ và hầm hố, phù hợp với mọi địa hình và điều kiện đường bộ. Ngoài ra, dòng xe này còn có khả năng vượt địa hình tốt, đáng tin cậy trong việc kéo và mang theo các loại tải nặng, như xe cắm trại, thuyền nhựa, và đồ đạc cá nhân.

Một số dòng xe pickup được trang bị các công nghệ tiên tiến như hệ thống 4 bánh toàn thời gian, hệ thống kiểm soát lực kéo, và hệ thống giữ làn đường. Điều này giúp nâng cao khả năng vận hành và an toàn cho người lái và hành khách.

Dòng xe pickup cũng có nhiều tùy chọn về động cơ, từ động cơ xăng, diesel đến động cơ hybrid cho những người quan tâm đến hiệu suất nhiên liệu. Ngoài ra, xe pickup cũng có các phiên bản đa dạng về kích thước và trang bị, từ phiên bản cơ bản đến phiên bản cao cấp với nhiều tiện ích và tiện nghi.

Với dòng xe bán tải, bạn có thể tham khảo sản phẩm Dueler của nhà Bridgestone. Dòng sản phẩm này thách thức mọi địa hình, khả năng vận hành linh hoạt, được trang bị nhiều công nghệ giúp tăng độ bền, gai lốp chất lượng.

dong-xe-pickup

Dòng xe pickup

Dòng xe Limousine

Dòng xe Limousine là loại xe hạng sang được sử dụng phục vụ chở khách, đặc biệt là trong các sự kiện và du lịch. Ở Việt Nam, xe Limousine được chỉnh sửa từ các dòng xe như Ford và Hyundai, mang lại không gian nội thất thoải mái và rộng rãi, nhiều tiện nghi. Nội thất được thiết kế sang trọng, bao gồm ghế rộng và êm ái, trần cao, trang trí nội thất rất phong cách.

Xe Limousine ở Việt Nam có thể chở đến 16 người nên thường được cho thuê hoặc sử dụng cho nhiều mục đích như đám cưới, tiệc tùng và tham quan. Giá thành một chiếc Limousine ở Việt Nam phụ thuộc vào số lượng ghế và chiều dài xe. Nhu cầu sử dụng xe Limousine đã tăng lên ở Việt Nam do xu hướng người dùng ưu tiên chọn sự vận chuyển thoải mái và tiện lợi.

dong-xe-limousine

Dòng xe limousine

Phân hạng các phân khúc xe ô tô tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các phân khúc xe ô tô được phân loại dựa trên kích thước, tính năng và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phân loại các hạng xe a b c d,... có thể thay đổi theo thị trường và tiêu chuẩn của mỗi quốc gia. Tại thị trường ô tô Việt Nam có các phân khúc sau:

Phân khúc xe hạng A (Mini Class Vehicles)

Phân khúc xe hạng A, còn được gọi là Mini Class Vehicles, là một trong những phân khúc xe nhỏ nhất trên thị trường. Những chiếc xe hạng A thường có kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị và mức tiêu thụ nhiên liệu thấp. Mặc dù kích thước nhỏ, nhưng các xe hạng A hiện đại vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích và an toàn.

Đối với những khách hàng tại thị trường Việt Nam, nhất là người mới mua xe lần đầu hoặc phụ nữ thì phân khúc xe hạng A là lựa chọn tối ưu nhất. Ưu điểm của dòng xe thuộc phân khúc này là khả năng thích nghi hoàn hảo trên phố, nhất là khi quay đầu trong ngõ hẹp. Một số mẫu xe hạng A phổ biến có thể kể đến như là Kia Morning, Toyota Wigo, Hyundai Grand i10 hay Mitsubishi Mirage…

Phân khúc hạng B (Small Class Vehicles)

Phân khúc hạng B hay còn gọi là Small Class Vehicles, là những xe có kích thước nhỏ gọn, tiện lợi và phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố và đô thị. Các dòng xe trong phân khúc hạng B thường có giá phải chăng và tiết kiệm nhiên liệu. Mặc dù có kích thước nhỏ, chiều dài cơ sở chỉ từ 2.500 - 2.600mm nhưng nhiều mẫu xe trong phân khúc này vẫn có không gian nội thất linh hoạt và tiện nghi. Một số dòng xe phổ biến trong phân khúc hạng B bao gồm Ford Fiesta, Honda City, Hyundai Accent, Toyota Yaris, Toyota Vios, Mitsubishi Attrage…. 

Phân khúc hạng C (Sub-Medium Class Vehicles)

Phân khúc hạng C (Sub-Medium Class Vehicles) là một trong những phân khúc ô tô được sản xuất và bán nhiều nhất trên thế giới. Phân khúc này bao gồm các loại xe vừa phải với động cơ từ 1.4L đến 2.5L và có chiều dài cơ sở khoảng 2.700mm. Những chiếc xe trong phân khúc C được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt trên các cung đường khác nhau. So với phân khúc B, phân khúc C cung cấp nhiều không gian và tính năng hơn. Một số mẫu xe thuộc phân khúc C có thể kể đến như Toyota Corola Altis, Honda Civic, Ford Focus, Kia Cerato, Hyundai Elantra...

Phân khúc hạng D (Top-Middle Class Vehicles)

Phân khúc hạng D (Top-Middle Class Vehicles) là một phân khúc xe lớn và sang trọng hơn so với phân khúc C. Các mẫu xe trong phân khúc này có kích thước lớn, động cơ từ 1.6L đến 3.0L và chiều dài cơ sở khoảng từ 2.800 đến 3.000mm. Một số mẫu xe phổ biến trong phân khúc D bao gồm Honda Accord, Mazda 6, Toyota Camry, Toyota Fortuner, Subaru Legacy, Kia K5 và Hyundai Sonata… Xe hạng D nổi tiếng với hiệu suất và công nghệ tiên tiến, chẳng những mang lại sự thoải mái mà còn được trang bị nhiều tính năng ưu việt.

Phân khúc hạng E (Upper Class Vehicles)

Phân khúc hạng E (Upper Class Vehicles) là phân khúc xe ô tô cỡ lớn và sang trọng hơn so với các phân khúc trước đó. Đây là phân khúc mở đầu cho các mẫu xe hạng sang, với dung tích động cơ khoảng 2.0L và chất lượng xuất sắc. Những mẫu xe trong phân khúc này thường mang đến không gian rộng rãi, tiện nghi cao cấp và công nghệ tiên tiến. Một số mẫu xe đại diện trong phân khúc này bao gồm  BMW 3-series, Audi A4, Mercedes C-class...

Phân khúc hạng F (Luxury Class Vehicles)

Phân khúc hạng F hay còn được gọi là Luxury Class Vehicles, là một phân khúc xe hơi cao cấp và sang trọng. Những chiếc xe trong phân khúc này thường được thiết kế và trang bị công nghệ tiên tiến và các tiện nghi cao cấp nhằm mang đến trải nghiệm lái xe tối đa cho khách hàng. Các mẫu xe trong phân khúc hạng F thường có kích thước lớn, tạo ra không gian rộng rãi cho hành khách và hàng hóa. Chúng cũng được trang bị những tính năng an toàn và tiện ích hàng đầu như hệ thống âm thanh cao cấp, hệ thống giải trí, hệ thống điều hòa tự động, ghế da cao cấp và nhiều tính năng độc đáo khác. Một số mẫu xe đại diện trong phân khúc hạng F bao gồm Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series, Audi A8, Lexus LS, Jaguar XJ và Cadillac CT6. 

Phân khúc hạng M (Multi Purpose Cars) – MPV hay Minivan

Phân khúc hạng M (Multi Purpose Cars) - MPV hay Minivan là một phân khúc xe ô tô phổ biến có đặc điểm đa dụng và nhiều tính năng đặc biệt. MPV có không gian nội thất rộng rãi và sắp xếp ghế ngồi linh hoạt, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng. MPV nổi tiếng với tính linh hoạt và khả năng di chuyển thuận tiện, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và hiệu quả. Một số lợi ích của MPV bao gồm tính đa dụng cho cả việc vận chuyển và chở hàng, không gian cabin rộng rãi, ghế ngồi có thể tùy chỉnh và hiệu suất nhiên liệu tốt.

Tuy nhiên, MPV cũng có thể có nhược điểm như thiết kế đơn điệu, khó điều khiển trên đường gồ ghề và không gian hạn chế ở các mẫu nhỏ hơn. Phân khúc MPV trên thị trường Việt Nam được chia thành ba phân khúc: MPV nhỏ, MPV trung bình và MPV lớn. 

Những dòng xe thuộc phân khúc hạng M có thể kể đến như: Toyota Innova, Kia Grand Carnival, Toyota Avanza Premio, Toyota Veloz Cross…

Phân khúc hạng J (Crossover Utility Vehicle / Sport Utility Vehicle)

Phân khúc hạng J (Crossover Utility Vehicle / Sport Utility Vehicle) là phân khúc bao gồm những dòng xe CUV, SUV, có kích thước nhỏ hơn so với các phân khúc D và E, nhưng vẫn rất linh hoạt và tiện dụng. 

Một số ví dụ về các dòng xe trong phân khúc hạng J bao gồm Ford Escape, Toyota RAV4 và Honda CR-V. Các xe trong phân khúc này thường có khung gầm cao, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt trên mọi loại địa hình.

Phân khúc hạng S (Super Luxury Vehicle)

Phân khúc hạng S (Super Luxury Vehicle) là một phân khúc xe hơi cao cấp và sang trọng nhất. Xe trong phân khúc này thường được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất và thiết kế tinh tế. Các dòng xe hạng S thường mang đến trải nghiệm lái vượt trội với động cơ mạnh mẽ, thông tin giải trí cao cấp và không gian nội thất sang trọng.

Một số mẫu xe đại diện cho phân khúc hạng S bao gồm Rolls-Royce Phantom, Bentley Mulsanne và Mercedes-Maybach S-Class.

Trên đây là toàn bộ thông tin về cách phân biệt các loại xe, dòng xe và phân khúc xe ô tô tại Việt Nam. Hy vọng với kiến thức bài viết mà Bridgestone đề cập sẽ giúp quý khách hàng hiểu biết hơn về xe ô tô, cũng như có cánhìn khách quan hơn khi lựa chọn mua xe.

>>> Xem thêm:

1. Những tiêu chuẩn an toàn tài xế ô tô nhất định phải biết 

2. Cách chọn mua lốp xe chất lượng, uy tín đảm bảo độ bền

3. Các thông số cơ bản cần chú ý trước khi chọn mua xe ô tô

 

 

 

clickable image of LỐP XE 225/45R17 LÀ GÌ? DẤU HIỆU CHO THẤY LỐP XE CẦN ĐƯỢC THAY MỚI

LỐP XE 225/45R17 LÀ GÌ? DẤU HIỆU CHO THẤY LỐP XE CẦN ĐƯỢC THAY MỚI

Tổng hợp kiến thức về thông số lốp 225/45R17. Những lưu ý khi lựa chọn mua lốp 225/45R17 có thể bạn chưa biết.

Xem thêm
clickable image of NHỮNG LƯU Ý KHI THAY LỐP XE SANTAFE

NHỮNG LƯU Ý KHI THAY LỐP XE SANTAFE

Lốp xe Santafe là gì? Tổng hợp những thông tin hữu ích và những lưu ý khi thay lốp xe santafe có thể bạn chưa biết. Cùng tìm hiểu trong bài viết sau.

Xem thêm
clickable image of NHỮNG ĐIỀU CÁC BÁC TÀI CẦN BIẾT VỀ LỐP 235 55R19

NHỮNG ĐIỀU CÁC BÁC TÀI CẦN BIẾT VỀ LỐP 235 55R19

Những thông tin cần biết về lốp 235/55R19 khi bạn muốn thay lốp xe phù hợp cho chiếc xe của mình. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

Xem thêm